Instrukcja obsługi Samsung HG75Q60AA
Przeczytaj poniżej 📖 instrukcję obsługi w języku polskim dla Samsung HG75Q60AA (2 stron) w kategorii Telewizja. Ta instrukcja była pomocna dla 4 osób i została oceniona przez 2 użytkowników na średnio 4.5 gwiazdek
Strona 1/2
5. Specifications
Model Name HG43Q60A HG50Q60A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
96.55 x 55.98 x 2.57 cm
96.55 x 62.36 x 18.76 cm
111.83 x 64.45 x 2.57 cm
111.83 x 70.94 x 19.91 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.4 kg
9.0 kg
11.5 kg
12.2 kg
Model Name HG55Q60A HG65Q60A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 77.37 x 24.91 cm
145.09 x 83.18 x 2.57 cm
145.09 x 89.70 x 29.02 cm
Weight
Without Stand
With Stand
15.5 kg
16.3 kg
20.9 kg
21.8 kg
1. List of Parts
•The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Samsung Smart Remote Power Cable
Warranty Card / Quick Setup Guide /
Regulatory Guide
(Not available in some locations)
4
Data Cable
(Not available in some locations)
4. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
•Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
•Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
•Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
•For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
•Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
•Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
•Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
•Always have two people mount the TV onto a wall.
TVWall mount bracket
C
•The Product shape may differ depending on the model.
TV size in
inches
VESA screw hole specs
( * ) in millimetres C ( Standard Screwmm) Quantity
43
200 x 200
380.6 189.1 168.6
11-13 M8 4
50 205.3 237.1457.0
55 513.9 237.2 269.4
65 523.3 267.8400 x 300 261.9
2. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components
When installing the stand, use the provided components and parts.
43"-50" 55"
x 4
(M4 x L14)
65"
x 4
(M4 x L14)
1
43"-50"
RL
55"
x2
(M4 x L14)
x2
(M4 x L14)
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (10°C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-20°C to 45°C)
5% to 95%, non-condensing
•Saudi Arabia Only: HG50Q60AAAU / HG55Q60AAAU / HG65Q60AAAU
•This device is a Class B digital apparatus.
•The design and specifications are subject to change without prior notice.
•For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
•You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover
terminal.)
•Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
•All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions
before installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
6. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
7. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
Allow All - The broadcated rating value is not
classified
Preschool
Content suitable for preschool aged
children 3-5 years old
Children
Content suitable for children
between 6–12 years old
General Content suitable for general
audiences
PG 13
(PG-13)
Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
PG 18
(PG-18)
Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults
Content unsuitable for children and
youngsters
65"
RL
x2
(M4 x L14)
x2
(M4 x L14)
243"-50" 55"-65"
3
43"
55"
50"
65"
3. The Connection Panel
O
HDD
ARC
USB
LAN
ANT IN
LAN
DATA
Volume Control Box
SPEAKER
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV
Quick Setup Guide
Hướng dẫn Thiết lập Nhanh
To register this product please visit www.samsung.com
-01
[ Tiếng Việt ]
1. Danh sách các bộ phận
• Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1Điều khiển từ p2-xa Samsung Smart 2Cáp nguồn
3
Thẻ bảo hành / Hướng dẫn thiết lập nhanh / Hướng
dẫn quy định
(Không có sẵn mt s quc gia)
4Cáp dữ liệu
(Không có sẵn mt s quc gia)
2. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lắp đặt chân đế và các bộ phận
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết và b phận kèm theo.
3. Bảng điều khiển kết nối
4. Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nếu lắp đặt lên
trần nhà hoặc tường bị nghiêng, TV có thể bị rơi và gây thương tích cá nhân nghiêm trọng.
• Kích thước chuẩn của b giá treo tường được thể hiện trong bảng bên dưới.
• B giá treo tường của Samsung chứa sách hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các b phận cần thiết để lắp ráp đều đi kèm.
Không nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việc này có thể gây chấn thương do điện giật.
• Không sử dụng đinh vít dài hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
dài quá sẽ có thể làm hỏng bên trong của TV.
• Với những giá treo tường không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, đ dài của đinh vít có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của giá treo tường.
• Không vặn các c quá chặt. Điều này có thể làm hỏng sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến thương tích cá nhân. Samsung
sẽ không chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
• Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu dùng không làm theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
• Không treo TV nghiêng quá 15 đ.
• Luôn phi hợp hai người để gắn TV lên tường.
TVB giá treo tường
C
• Hình dạng sản phẩm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Kích thước TV
tính theo inch
Thông s kỹ thuật lỗ vít VESA
( * ) theo đơn vị milimet C (mm) Đinh vít Chuẩn S lượng
43
200 x 200
380.6 189.1 168.6
11-13 M8 4
50 205.3 237.1457.0
55 513.9 237.2 269.4
65 523.3 267.8400 x 300 261.9
5. Thông số kỹ thuật
Tên Kiểu máy HG43Q60A HG50Q60A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.55 x 55.98 x 2.57 cm
96.55 x 62.36 x 18.76 cm
111.83 x 64.45 x 2.57 cm
111.83 x 70.94 x 19.91 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
8.4 kg
9.0 kg
11.5 kg
12.2 kg
Tên Kiểu máy HG55Q60A HG65Q60A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 77.37 x 24.91 cm
145.09 x 83.18 x 2.57 cm
145.09 x 89.70 x 29.02 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
15.5 kg
16.3 kg
20.9 kg
21.8 kg
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F tới 113°F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
• Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật s Loại B.
• Thiết kế và các thông s kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
• Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vào phía sau của TV. (Với mt s kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên
trong nắp đậy.)
• TV của bạn và các phụ kiện đi kèm có thể trông khác với hình ảnh sản phẩm được trình bày trong sách hướng dẫn này, tùy thuc
vào kiểu máy.
• Tất cả hình vẽ không chính xác theo tỷ lệ. Mt s kích thước có thể thay đổi mà không thông báo trước. Tham khảo kích thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh máy hay lỗi in ấn.
6. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
] [
1
•
1
Samsung Smart
2
3
4
2 LED
3
4
)VESA
•
•
Samsung
• VESA
•
VESA
•
Samsung
•
VESASamsung
•
15
•
C
•
VESA
*
)C
43
200 x 200
380.6189.1168.6
11-1384 50457.0205.3237.1
55513.9237.2269.4
65400 x 300523.3261.9267.8
5
HG43Q60AHG50Q60A
3840 x 21603840 x 2160
108 125
20 20
2.57 x 55.98 x 96.55
18.76 x 62.36 x 96.55
2.57 x 64.45 x 111.83
19.91 x 70.94 x 111.83
8.4
9.0
11.5
12.2
HG55Q60AHG65Q60A
3840 x 21603840 x 2160
138 163
20 20
2.57 x 70.88 x 123.21
24.91 x 77.37 x 123.21
2.57 x 83.18 x 145.09
29.02 x 89.70 x 145.09
15.5
16.3
20.9
21.8
401010450
80% 10%
45-20113 -4
95% 5%
•
HG65Q60AAAU HG55Q60AAAU HG50Q60AAAU
•
.B
•
•
•
•
•
6
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source used in this product can be found on the following webpage. )https
Specyfikacje produktu
Marka: | Samsung |
Kategoria: | Telewizja |
Model: | HG75Q60AA |
Potrzebujesz pomocy?
Jeśli potrzebujesz pomocy z Samsung HG75Q60AA, zadaj pytanie poniżej, a inni użytkownicy Ci odpowiedzą
Instrukcje Telewizja Samsung
15 Października 2024
12 Października 2024
12 Października 2024
12 Października 2024
12 Października 2024
12 Października 2024
11 Października 2024
11 Października 2024
11 Października 2024
10 Października 2024
Instrukcje Telewizja
- Telewizja Sony
- Telewizja Yamaha
- Telewizja Electrolux
- Telewizja AEG
- Telewizja LG
- Telewizja Küppersbusch
- Telewizja Xiaomi
- Telewizja Sharp
- Telewizja TCL
- Telewizja Pioneer
- Telewizja Lenovo
- Telewizja Philips
- Telewizja SilverCrest
- Telewizja Acer
- Telewizja Nokia
- Telewizja Hisense
- Telewizja Infiniton
- Telewizja Panasonic
- Telewizja Muse
- Telewizja Viewsonic
- Telewizja AG Neovo
- Telewizja Medion
- Telewizja OK
- Telewizja Lenco
- Telewizja Polar
- Telewizja Marquant
- Telewizja Toshiba
- Telewizja Tesla
- Telewizja Westinghouse
- Telewizja Majestic
- Telewizja ILive
- Telewizja Blaupunkt
- Telewizja Brandt
- Telewizja Vivax
- Telewizja Terris
- Telewizja Salora
- Telewizja Siemens
- Telewizja Iiyama
- Telewizja Dual
- Telewizja Grundig
- Telewizja Haier
- Telewizja Hyundai
- Telewizja Manhattan
- Telewizja Strong
- Telewizja ECG
- Telewizja Oyster
- Telewizja Icy Box
- Telewizja Bang & Olufsen
- Telewizja JVC
- Telewizja V7
- Telewizja Furrion
- Telewizja Funai
- Telewizja TechniSat
- Telewizja Schneider
- Telewizja Krüger&Matz
- Telewizja Philco
- Telewizja CHiQ
- Telewizja Qilive
- Telewizja Uniden
- Telewizja Thomson
- Telewizja Ferguson
- Telewizja Wharfedale
- Telewizja Manta
- Telewizja Pyle
- Telewizja Cecotec
- Telewizja Marantz
- Telewizja AOC
- Telewizja Monster
- Telewizja Peerless-AV
- Telewizja Caratec
- Telewizja Nevir
- Telewizja Mitsubishi
- Telewizja Arçelik
- Telewizja Continental Edison
- Telewizja GoGen
- Telewizja NEC
- Telewizja Polaroid
- Telewizja Aiwa
- Telewizja AKAI
- Telewizja Sanyo
- Telewizja Clatronic
- Telewizja Telefunken
- Telewizja Optoma
- Telewizja SVAN
- Telewizja Abus
- Telewizja Jay-Tech
- Telewizja Bush
- Telewizja Loewe
- Telewizja Kemo
- Telewizja VOX
- Telewizja Insignia
- Telewizja AYA
- Telewizja Element
- Telewizja Orima
- Telewizja Denver
- Telewizja Kernau
- Telewizja Aspes
- Telewizja Orion
- Telewizja Hitachi
- Telewizja Technika
- Telewizja Seiki
- Telewizja SereneLife
- Telewizja RCA
- Telewizja MBM
- Telewizja BenQ
- Telewizja Trevi
- Telewizja Lexibook
- Telewizja GPX
- Telewizja Sencor
- Telewizja Odys
- Telewizja Nabo
- Telewizja Nextbase
- Telewizja Zenith
- Telewizja Daewoo
- Telewizja Allview
- Telewizja Metz
- Telewizja Kunft
- Telewizja Grunkel
- Telewizja Alphatronics
- Telewizja XD Enjoy
- Telewizja RevolutionHD
- Telewizja FFalcon
- Telewizja Dyon
- Telewizja Reflexion
- Telewizja Megasat
- Telewizja Finlux
- Telewizja Alden
- Telewizja Aldi
- Telewizja Airis
- Telewizja Aristona
- Telewizja Apex
- Telewizja Techwood
- Telewizja Walker
- Telewizja Saba
- Telewizja Antarion
- Telewizja Tevion
- Telewizja Proscan
- Telewizja Vestel
- Telewizja Tucson
- Telewizja Energy Sistem
- Telewizja Sagem
- Telewizja Sunstech
- Telewizja Sylvania
- Telewizja Sunny
- Telewizja Luxor
- Telewizja Nordmende
- Telewizja AudioAffairs
- Telewizja Magnum
- Telewizja Audiosonic
- Telewizja Coby
- Telewizja Seg
- Telewizja Vivo
- Telewizja Changhong
- Telewizja Alba
- Telewizja Naxa
- Telewizja Star-Light
- Telewizja Fantec
- Telewizja Mpman
- Telewizja Sweex
- Telewizja Vizio
- Telewizja Cello
- Telewizja Mx Onda
- Telewizja Nikkei
- Telewizja Hannspree
- Telewizja Yasin
- Telewizja Roadstar
- Telewizja Humax
- Telewizja MT Logic
- Telewizja Difrnce
- Telewizja ITT
- Telewizja Avtex
- Telewizja Inovia
- Telewizja Lin
- Telewizja Aconatic
- Telewizja NPG
- Telewizja Bluesky
- Telewizja Videocon
- Telewizja Xoro
- Telewizja Durabase
- Telewizja HKC
- Telewizja Edenwood
- Telewizja Woxter
- Telewizja Premier
- Telewizja Onn
- Telewizja Packard Bell
- Telewizja Opera
- Telewizja LTC
- Telewizja JTC
- Telewizja Zalman
- Telewizja Horizon
- Telewizja United
- Telewizja SYLVOX
- Telewizja Doffler
- Telewizja FOX Electronics
- Telewizja Viewpia
- Telewizja JGC
- Telewizja DirecTV
- Telewizja Graetz
- Telewizja Kogan
- Telewizja Telesystem
- Telewizja EKO
- Telewizja E-motion
- Telewizja Mitsai
- Telewizja Selfsat
- Telewizja High One
- Telewizja Tve
- Telewizja ISymphony
- Telewizja Pantel
- Telewizja ATYME
- Telewizja HCI
- Telewizja Inno-Hit
- Telewizja Engel
- Telewizja TechLine
- Telewizja Elements
- Telewizja Digihome
- Telewizja Englaon
- Telewizja Reflex
- Telewizja Astar
- Telewizja Visco
- Telewizja Tivax
- Telewizja H&B
- Telewizja Norcent
- Telewizja TELE System
- Telewizja TIM
- Telewizja Belson
- Telewizja Vision Plus
- Telewizja Sbr
- Telewizja Bauhn
- Telewizja Voxx
- Telewizja Rm 2000
- Telewizja Hoher
- Telewizja Felson
- Telewizja Mach Power
- Telewizja Elbe
- Telewizja Axing
- Telewizja CGV
- Telewizja Smart Tech
- Telewizja Séura
- Telewizja Mitzu
- Telewizja JTC24
- Telewizja Coocaa
- Telewizja Kivi
- Telewizja Smart Brand
- Telewizja Mystery
Najnowsze instrukcje dla Telewizja
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024
15 Października 2024