Instrukcja obsługi Samsung HG43AT670UK

Samsung Telewizja HG43AT670UK

Przeczytaj poniżej 📖 instrukcję obsługi w języku polskim dla Samsung HG43AT670UK (2 stron) w kategorii Telewizja. Ta instrukcja była pomocna dla 5 osób i została oceniona przez 2 użytkowników na średnio 4.5 gwiazdek

Strona 1/2
5. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV onto a wall.
Wall mount bracket TV
C
TV size in
inches
VESA screw hole specs (A * B)
in millimetres C ( Standard Screwmm) Quantity
43-55 200 x 200
20-22 M8 4
65 400 x 300
1. List of Parts
The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Remote Control & Batteries
(AAA x 2) (Not available in some locations) Power Cord Data Cable
(Depending on the model)
4 5 6
(43″-55″) (43″-55″)
Warranty Card / Quick Setup Guide /
Regulatory Guide
(Not available in some locations)
Hotel Mount Kit Cable Guide
7
Antenna adapter
(Not available in some locations)
4. The Connection Panel
HDD
OPTICAL
ARC
ANT IN
USB
DATA
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV

2. TV Installation
Assembling the swivel (43″-55)
* The product ships with its stand's swivel angle set to 20°.
* 2 swivel
60° swivel
90° swivel
3. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components (43-55)
When installing the stand, use the provided components and parts.
AB
BN96-32380B (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-32380C (M4 x L14)
BN96-49299A (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-49315A (M4 x L14)
C
D
x 4
x 4 (43″-55″)
Stand


Screws 

6. Specifications
Model Name HG43AT670U HG50AT670U
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Model Name HG55AT670U HG65AT670U
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90° 0°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Weight
Without Stand
With Stand
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (10°C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-2C to 45°C)
5% to 95%, non-condensing
The design and specifications are subject to change without prior notice.
For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover terminal.)
Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions
before installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
7. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
8. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
 Allow All - The broadcated rating value is not
classified
Preschool 

Content suitable for preschool
aged children 3-5 years old
Children 

Content suitable for children
between 6–12 years old
General   Content suitable for general
audiences
 PG 13
(PG-13)


  

Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
 PG 18
(PG-18)


  

Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults 


Content unsuitable for children
and youngsters
1
x 4
(M4 x L14)
2
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place
the TV so that its screen faces down toward the table surface.
Insert the Stand Guide into the slot on the bottom of the TV.
Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
3
x 4 (M4 x L14)
4
Tight the bottom screw first, and upper screw last.
Progress the assembly of screw in the manual’s order.
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Stand and Components (65)
AB
Stand 

Quick Setup Guide
Hưng dn Thiết lp Nhanh

To register this product please visit www.samsung.com
-01
1
L R
R
2
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Hotel Mount Kit (43″-55)
ABCD



    
A B
C
D
or
[Affix the stand to a flat surface such as a dresser top, desk
top, or entertainment centre as shown.
WARNING: To prevent injury, you must attach this TV securely to the floor, a table, a dresser top, etc. with the Hotel Mount
Kit as described in these instructions.
[ ]Tiếng Việt
1. Danh sách các b phn
Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau y theo kiểu y.
1
Điu khiển Từ xa & Pin
(AAA x 2) (Không có sẵn  mt s
quc gia)
2y đin nguồn 3Cáp dữ liu
(y theo Kiu máy)
4
Phiu bo hnh / Hướng dẫn thit
lập nhanh /ớng dẫn quy định
(Không có sẵn  mt s quc gia)
5B giá treo ờng khách sạn 6Hướng dẫn p
7B tip hợp ăng-ten
(Không có sẵn  mt s quc gia)
2. Lp đt TV
Lp đt khớp xoay (43-55)
* Sn phẩm được vận chuyển đn với c quay của chân đđược thit lập l20°.
* Khớp xoay 2
Khớp xoay 60°
Khớp xoay 90°
3. Lp đt Chân đế TV LED
Lp đt cn đế và các bphận (43-55)
Khi lắp đặt cn đ, hãy sử dụng các chi tit v b phận kèm theo.
Đặt mt ming vi mềm n bn để bo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho mn hình TV hướng xung mặt bn.
Lắp Tấm dẫn ớng chân đ vo khe  đáy của TV.
Trượt v lắp tấm dẫn hướng chân đ vo ht cỡ theo chiều mũi n.
Sit đinh vít  đáy tớc rồi sit đinh t phía trên sau ng.
Tin hnh lắp đinh vít theo thứ tự trong sách hướng dẫn.
U Ý
Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp p cng.
Đm bo rằng ít nhất hai nời nhấc v di chuyển TV.
Lp đt cn đế và các bphận (65)
U Ý
Đm bo rằng bạn phân biệt được mặt trước v mặt sau của mỗi chi tit khi lắp p cng.
Đm bo rằng ít nhất hai nời nhấc v di chuyển TV.
Lp đt Bg treo ng kch sn (43-55)
[Gắn chân đ vo mt bề mặt phẳng như c tủ, mặt bn hoặc kTV như minh họa.
CẢNH O: Để tránhy thương tích, bạn phi gắn chặt TV ny vo sn nh, bn, nóc tủ, v.v bằng B g treo tường khách
sạn như t trong hướng dẫn ny.
4. Bng điu khin kết ni
5. Các đc tính ca B Giá treo Tưng (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bứcờng vững chắc, vuông c với sn. Khi gắn vo vật liệu kc vui ng ln hệ đại lý gần nht. Nu lắp đặt lên
trần nhhoặc ờng bị nghiêng, TV th bị rơi v y thươngch cá nhân nghm trng.
Kích thước chuẩn của b g treo ờng được th hiện trong bng nới.
B giá treo ờng của Samsung chứach ớng dẫn lắp đặt chi tit. Tất cc b phận cần thit để lắp p đu đim.
Kng nên lắp BGiá treo khi đang bật TV.Việc y có thể y chấn tơng do điện git.
Kng sdụng đinh t di n ch thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh t chuẩn của VESA. Đinh t
di quá sẽ có thể lm hỏngn trong của TV.
Với những giá treo ờng không tuân theo thông s k thuật về đinh t chuẩn của VESA, đ di của đinh t có thể khác nhauy
theo thông s k thuật của g treo ờng.
Kng vặn các c quá chặt. Điều ny có thể lm hỏng sn phẩm hoặc lm rơi sn phẩm, dẫn đn tơng ch cá nhân. Samsung
sẽ kng chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
Samsung kng chịu trách nhiệm về những hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo kng phù hợp hay khi người tu ng kng lm theo ớng dẫn lắp đặt sn phẩm.
Kng treo TV nghiêng quá 15 đ.
Luôn phi hợp hai nời để gắn TV lên ờng.
B giá treo ờng TV
C
Kích thước TV
nh theo inch
Thông skỹ thuật lt VESA
(A * B) theo đơn vị milimet C (mm) Đinh t Chuẩn Sợng
43-55 200 x 200
20-22 M8 4
65 400 x 300
6. Thông s k thut
Tên Kiểu y HG43AT670U HG50AT670U
Độ phân giảin nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Cn đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân y
Có chân đế
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Trng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Tên Kiểu y HG55AT670U HG65AT670U
Độ phân giảin nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Cn đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 0°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân y
Có chân đế
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Trng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Quy đnh v i tng
Nhiệt đVận hành
Độ ẩm Vậnnh
Nhiệt đBảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 10F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi ớc
-4°F tới 11F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không ti nước
Thit k v các thông s kthuật có thể thay đổi m kng thôngo trước.
Để bit tm thông tin vnguồn cung cấp điện v điện ng tu thụ,y tham kho nn n trên sn phẩm.
Bạn có th xem nhãn định mc được dán vo phía sau của TV. (Với mt s kiểu y, ban có thể thấy nhãn định mức phía n
trong nắp đậy.)
TV của bạn v các phụ kiện đi kèm có thể tng kc với hình nh sn phẩm được trình by trong sách hướng dẫn ny, y thuc
vo kiu máy.
Tất c nh vẽ không chính xác theo tỷ l. Mt sch thước thể thay đổi m không thông o tớc. Tham kho ch thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng i không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh y hay lỗi in ấn.
7. Giy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
][
1 

1

 )AAA

2

3


4



5

6

7


2


 20
 60
 90
LED










 




[



)VESA





 VESA

 VESA



VESA

 15

 
C


 VESA

) C

84
65
6











111.68
111.68



8.6
11.8

15.1



138163







 




14.3
17.5







 

  45 113
   








7
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)


Specyfikacje produktu

Marka: Samsung
Kategoria: Telewizja
Model: HG43AT670UK

Potrzebujesz pomocy?

Jeśli potrzebujesz pomocy z Samsung HG43AT670UK, zadaj pytanie poniżej, a inni użytkownicy Ci odpowiedzą




Instrukcje Telewizja Samsung

Samsung

Samsung QN85QN800AF Instrukcja

15 Października 2024
Samsung

Samsung UE65TU7022KXXH Instrukcja

12 Października 2024
Samsung

Samsung QA65LS03TAW Instrukcja

12 Października 2024
Samsung

Samsung UA70RU7200K Instrukcja

12 Października 2024
Samsung

Samsung QE55Q80AATXXU Instrukcja

12 Października 2024
Samsung

Samsung UN55F7100AF Instrukcja

12 Października 2024
Samsung

Samsung UN50AU8000K Instrukcja

11 Października 2024
Samsung

Samsung LN22A330 Instrukcja

11 Października 2024
Samsung

Samsung UA55M6300AR Instrukcja

11 Października 2024
Samsung

Samsung UE40ES6800 Instrukcja

10 Października 2024

Instrukcje Telewizja

Najnowsze instrukcje dla Telewizja

Thomson

Thomson 24TM2490 Instrukcja

15 Października 2024
Daewoo

Daewoo DSJ-5520 Instrukcja

15 Października 2024
Sharp

Sharp LC-52D65U Instrukcja

15 Października 2024
Medion

Medion MD30348 Instrukcja

15 Października 2024
Hisense

Hisense 50A7100FTUK Instrukcja

15 Października 2024
Bauhn

Bauhn ATV24HDW-0224 Instrukcja

15 Października 2024
Bauhn

Bauhn ATV32HDW-0824 Instrukcja

15 Października 2024
Bauhn

Bauhn ATV75UHDW-0324 Instrukcja

15 Października 2024
Bauhn

Bauhn ATV70UHDW-0624 Instrukcja

15 Października 2024
Bauhn

Bauhn ATV40UHDW-0324 Instrukcja

15 Października 2024